Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất định


fixe
Giá nhất định
prix fixe
déterminé; certain; précis
Đạt một mức nhất định
atteindre un niveau déterminé
Ngày nhất định
jour précis
certainement; infailliblement; immanquablement
Ta nhất định hoàn thành công việc
nous achèverons infailliblement notre travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.